Có 2 kết quả:
乾笑 gān xiào ㄍㄢ ㄒㄧㄠˋ • 干笑 gān xiào ㄍㄢ ㄒㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give a hollow laugh
(2) to force a smile
(3) forced laugh
(4) CL:聲|声[sheng1]
(2) to force a smile
(3) forced laugh
(4) CL:聲|声[sheng1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give a hollow laugh
(2) to force a smile
(3) forced laugh
(4) CL:聲|声[sheng1]
(2) to force a smile
(3) forced laugh
(4) CL:聲|声[sheng1]
Bình luận 0